--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đạn
Your browser does not support the audio element.
+
(quân ddo^.i) Nose; waar-head
đầu đạn hạt nhân
Nuclear war-head
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
đầu đạn
:
(quân ddo^.i) Nose; waar-headđầu đạn hạt nhânNuclear war-head
+
cất đầu
:
Stand up
+
hom hem
:
Wasted, decrepitĐau ốm lâu ngày mặt mũi hom hemTo have a wasted face after a long illnessCụ già hom hemA decrepit old man
+
kiếm ăn
:
Look for a living, look for a means of livelihoodSearch for food (nói về động vật)
+
ai ai
:
Everyone, everybodyai ai đều cũng phải chếteveryone is mortalai ai cũng khao khát yêu và được yêueveryone aspires to love and to be lovedai ai cũng vui trừ anh ta raeverybody is happy but him